Có 2 kết quả:
日历 rì lì ㄖˋ ㄌㄧˋ • 日曆 rì lì ㄖˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lịch dương, lịch tây
Từ điển Trung-Anh
(1) calendar
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lịch dương, lịch tây
Từ điển Trung-Anh
(1) calendar
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
(2) CL:張|张[zhang1],本[ben3]
Bình luận 0